Msg 1 of 5: Đă gửi: 28 September 2009 lúc 10:09pm | Đă lưu IP
|
|
|
Nhờ các bác xem hộ lá số của ông anh em. Ông ấy là người nhanh nhẹn, tháo vát và rất quảng giao, nhưng mấy năm trước th́ tiền bạc cũng b́nh thường, khoảng 2 năm nay có vẻ phất lên trông thấy. Nhờ các bác xem hộ đường công danh, tài lộc của ông ấy sau này thế nào với ạ
VŨ <-Kim-hđ> |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Lực-Sĩ |
Đà-La |
Điếu-Khách |
Thiên-H́nh |
Thiên-Mă |
Thiên-Trù |
|
|
|
|
|
|
Bệnh |
|
NHẬT <+Hỏa-mđ> |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Thương |
Trực-Phù |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Suy |
|
Thổ (-) |
THIÊN-DI (Thân) / 63 |
Mùi |
PHỦ <-Thổ-đđ> |
Quan-Phủ |
Ḱnh-Dương |
Linh-Tinh |
Thái-Tuế |
Hoa-Cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng |
|
Kim (+) |
TẬT-ÁCH / 53 |
Thân |
CƠ <-Thổ-vđ> |
NGUYỆT <-Thủy-vđ> |
Hóa-Lộc |
Hóa-Khoa |
Phục-Binh |
Địa-Kiếp |
Thiên-Sứ |
Hồng-Loan |
Đẩu-Quân |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Thiên-Tài |
Cô-Thần |
Kiếp-Sát |
Lâm-Quan |
|
Thổ (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 93 |
Th́n |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
Hóa-Quyền |
Thanh-Long |
Phúc-Đức |
Thiên-Giải |
Thiên-Đức |
Quả-Tú |
Thiên-La |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
Tử |
|
Hợi |
Tí |
Sửu |
Dần |
Tuất |
TÊN: Brother Năm Sinh: ĐINH MÙI Âm-Nam Tháng: 9 Ngày: 24 Giờ: DẬU Bản-Mệnh: Thiên-hà-Thủy Cục: Mộc-tam-cục THÂN cư THIEN-DI (Than) / 63: tại cung MÙI Tử B́nh - Cân Lượng
|
Măo |
Dậu |
Th́n |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tỵ |
|
Kim (-) |
TÀI-BẠCH / 43 |
Dậu |
TỬ-VI <+Thổ-bh> |
THAM <-Thủy-hđ> |
Thiên-Việt |
Đại-Hao |
Tang-Môn |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới |
|
Mộc (-) |
PHÚC-ĐỨC / 103 |
Măo |
Tiểu-Hao |
Thai-Phụ |
Thiên-Quí |
Bát-Tọa |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Bạch-Hổ |
Địa-Giải |
TRIỆT |
TUẦN |
|
|
|
|
Mộ |
|
CỰ <-Thủy-hđ> |
Hóa-Kỵ |
Bệnh-Phù |
Thiếu-Âm |
Địa-Vơng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục |
|
Mộc (+) |
PHỤ-MẪU / 113 |
Dần |
Hữu-Bật |
Thiên-Quan |
Quốc-Ấn |
Tướng-Quân |
Địa-Không |
Thiên-Hỉ |
Long-Đức |
Thiên-Thọ |
TRIỆT |
TUẦN |
|
|
|
|
Tuyệt |
|
LIÊM <-Hỏa-đđ> |
SÁT <+Kim-đđ> |
Văn-Khúc |
Văn-Xương |
Tấu-Thơ |
Thiên-Hư |
Tuế-Phá |
Phá-Toái |
|
|
|
|
|
|
Thai |
|
Thủy (+) |
HUYNH-ĐỆ / 13 |
Tư |
LƯƠNG <-Mộc-vđ> |
Tả-Phù |
Phi-Liêm |
Hỏa-Tinh |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Đào-Hoa |
|
|
|
|
|
|
|
Dưỡng |
|
Thủy (-) |
PHU-THÊ / 23 |
Hợi |
TƯỚNG <+Thủy-đđ> |
Thiên-Khôi |
Thiên-Phúc |
Đường-Phù |
Hỉ-Thần |
Thiên-Khốc |
Phong-Cáo |
Ân-Quang |
Tam-Thai |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
|
|
|
Trường-Sinh |
|
|