Msg 1 of 1: Đă gửi: 18 May 2007 lúc 1:42am | Đă lưu IP
|
|
|
LIÊM <-Hỏa-hđ> |
THAM <-Thủy-hđ> |
Hóa-Lộc |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Hỏa-Tinh |
Phong-Cáo |
Thiên-Hỉ |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Thiên-H́nh |
Thiên-Thọ |
Cô-Thần |
Kiếp-Sát |
Lưu-Hà |
Lâm-Quan | |
Hỏa (+) |
HUYNH-ĐỆ / 116 |
Ngọ |
CỰ <-Thủy-vđ> |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Thiên-Quí |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Tang-Môn |
Thiên-Trù |
|
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
TƯỚNG <+Thủy-đđ> |
Thiên-Việt |
Văn-Khúc |
Văn-Xương |
Thanh-Long |
Linh-Tinh |
Thiếu-Âm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Suy | |
Kim (+) |
PHỤ-MẪU / 16 |
Thân |
ĐỒNG <+Thủy-mđ> |
LƯƠNG <-Mộc-vđ> |
Tiểu-Hao |
Địa-Không |
Ân-Quang |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh | |
NGUYỆT <-Thủy-hđ> |
Hóa-Quyền |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Thái-Tuế |
Thiên-Giải |
Hoa-Cái |
Thiên-La |
|
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Hợi |
Tí |
Sửu |
Dần |
Tuất |
TÊN: luong_van_hien Năm Sinh: MẬU TH̀N Dương-Nam Tháng: 9 Ngày: 15 Giờ: MĂO Bản-Mệnh: Đại-lâm-Mộc Cục: Hỏa-lục-cục THÂN cư THIEN-DI (Than) / 66: tại cung SỬU Tử B́nh - Cân Lượng |
Măo |
Dậu |
Th́n |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tỵ | |
Kim (-) |
PHÚC-ĐỨC / 26 |
Dậu |
VŨ <-Kim-đđ> |
SÁT <+Kim-hđ> |
Tướng-Quân |
Thai-Phụ |
Tử-Phù |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Nguyệt-Đức |
Đào-Hoa |
|
|
|
|
|
|
Tử | |
Mộc (-) |
TÀI-BẠCH / 86 |
Măo |
PHỦ <-Thổ-bh> |
Thiên-Quan |
Thiên-Phúc |
Phục-Binh |
Trực-Phù |
Địa-Giải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục | |
Thổ (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 36 |
Tuất |
NHẬT <+Hỏa-hđ> |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Thiên-Hư |
Tuế-Phá |
Địa-Vơng |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
Hữu-Bật |
Hóa-Khoa |
Đại-Hao |
Địa-Kiếp |
Thiên-Khốc |
Thiên-Sứ |
Tam-Thai |
Điếu-Khách |
Thiên-Mă |
|
|
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
Thổ (-) |
THIÊN-DI (Thân) / 66 |
Sửu |
TỬ-VI <+Thổ-đđ> |
PHÁ <-Thủy-vđ> |
Thiên-Khôi |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Quả-Tú |
Phá-Toái |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
Dưỡng | |
CƠ <-Thổ-đđ> |
Tả-Phù |
Hóa-Kỵ |
Hỉ-Thần |
Thiên-Thương |
Bát-Tọa |
Bạch-Hổ |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
|
Thai | |
Thủy (-) |
QUAN-LỘC / 46 |
Hợi |
Phi-Liêm |
Hồng-Loan |
Đẩu-Quân |
Long-Đức |
Thiên-Tài |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt | |
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa; bh - b́nh ḥa; hđ - hăm địa
__________________ AnhHien
|