Msg 1 of 3: Đă gửi: 30 November 2009 lúc 9:49pm | Đă lưu IP
|
|
|
Đây là lá số cô bạn thân của tôi. Cô này h́nh thức cũng tạm được, biết cách ăn mặc, nói năng sắc sảo, nhanh nhẹn, có bằng cấp vậy mà đường công danh lận đận, t́nh duyên muộn màng. Đến giờ đă 39 tuổi vẫn chưa có anh nào rước đi. Mà từ hồi tôi chơi với cô ấy (14 năm) cũng chẳng thấy có mối t́nh nào mà không phải cô ấy khô cứng, không biết yêu nhưng chẳng hiểu sao lại như vậy.
Tôi thấy cung quan có thái dương, thái âm sáng vậy mà đường công danh đến giờ cũng chẳng đâu vào đâu, chuyển đến mấy cơ quan rồi nhưng vẫn chưa ổn định, có thể sắp tới sẽ chuyển tiếp. Tiền bạc th́ b́nh thường, chỉ đủ sống, không có tích lũy.
Nhờ các bác lư giải dùm và xem xem liệu cô ấy có lấy được chồng không và sau này có khá hơn không?
Đây là lá số:
Hữu bật |
Thiên hư |
Thiên Phúc |
Tuế phá |
Thiên mă |
Bênh phù |
Quốc ấn |
Tuyệt |
|
Lưu Thiên Khốc |
|
Lưu Đà La |
|
|
|
|
|
Thiên việt |
Thiên riêu |
Thiên y |
Đại hao |
Thiên trù |
Thai |
Long Đức |
|
Lưu Lộc Tồn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái |
Thiên khốc |
Dưỡng |
Hỏa tinh |
|
Bạch hổ |
|
Phục binh |
|
Lưu Thiên Hư |
|
Lưu Ḱnh Dương |
|
|
|
|
|
Thiên đức |
Kiếp sát |
Thiên tài |
Quan phủ |
Phúc đức |
Đà la |
Trường sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi |
(V) Thiên tướng |
Ân quang |
Thiên sứ |
Thai phụ |
Thiên la |
Nguyệt đức |
Lưu hà |
Hồng loan |
Tử phù |
Thiên thọ |
Đẩu quân |
Hỷ thần |
Mộ |
|
Âm Sát |
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Th́n |
|
Th.anh
Sinh lúc 20:00 Chủ Nhật ngày 8 tháng 8 năm 1971 Giờ Tuất ngày 18 tháng 6 năm Tân Hợi Tuổi: Âm Nữ Mệnh: Thoa xuyến kim Cục: Thủy Lục Cục Năm nay bạn được 39 tuổi An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thân |
Măo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Dần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuất |
Hợi |
Tư |
Sửu |
|
Tả phù |
Phá toái |
Thiên quan |
Điếu khách |
Lộc tồn |
Mộc dục |
Bác sĩ |
Địa kiếp |
|
Thiên Sát |
|
Lưu Bạch Hổ |
|
|
|
|
|
Long tŕ |
Quan phù |
Hoá lộc |
Phi liêm |
|
Tử |
|
Lưu Tang Môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quư |
Địa vơng |
Thiên hỷ |
Quả tú |
Quan sách |
Trực phù |
Lực sĩ |
Ḱnh dương |
|
Quan đái |
|
Nguyệt Sát |
|
|
|
|
|
Tam thai |
Thiên thương |
Văn khúc |
Cô thần |
Thiên khôi |
Thiên h́nh |
Thiếu âm |
Bệnh |
Tấu thư |
|
Hoá khoa |
|
Đường phù |
|
|
|
|
(D) Thái dương |
(D) Thái âm |
Thiên giải |
Tang môn |
Tướng quân |
Suy |
Hoá quyền |
Địa không |
|
Lưu Thái Tuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc |
(M) Thiên phủ |
Bát tọa |
Linh tinh |
Văn xương |
Thiên không |
Phong cáo |
Tiểu hao |
Đào hoa |
Hoá kỵ |
Văn tinh |
|
Địa giải |
|
Thiêu dương |
|
Đế vượng |
|
|
Phượng cát |
Thái tuế |
Giải thần |
|
Thanh long |
|
Lâm quan |
|
Lưu Thiên Mă |
|
|
|
|
|
|
|
|
|