Msg 1 of 9: Đă gửi: 16 December 2006 lúc 11:38pm | Đă lưu IP
|
|
|
Bố cháu trở bịnh nặng hiện ở Việt Nam, cháu th́ đang ở Mỹ, không ở bên cạnh chăm sóc được nên rất lo lắng, xin coi dùm cháu coi bố cháu có qua khỏi được kỳ này không? Bố cháu sinh ngày 24 tháng 10 năm 1949, cháu không biết giờ sinh của bố cháu.
C̣n cháu sinh ngày 29, tháng 10, năm 1980 vào lúc 2:10 phút chiều.
Rất cám ơn các bác.
Lá Số Tử Vi: Dieu Thao 10/29/1980 14:10
Hỏa (-) |
PHÚC-ĐỨC (Thân) / 105 |
Tị |
ĐỒNG <+Thủy-đđ> |
Hóa-Khoa |
Tiểu-Hao |
Linh-Tinh |
Phúc-Đức |
Thiên-H́nh |
Thiên-Đức |
Kiếp-Sát |
|
|
|
|
Lâm-Quan | |
Hỏa (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 95 |
Ngọ |
VŨ <-Kim-vđ> |
PHỦ <-Thổ-mđ> |
Thiên-Khôi |
Hóa-Quyền |
Thiên-Phúc |
Thanh-Long |
Địa-Kiếp |
Bát-Tọa |
Điếu-Khách |
TRIỆT |
|
|
Quan-Đới | |
Thổ (-) |
QUAN-LỘC / 85 |
Mùi |
NHẬT <+Hỏa-đđ> |
NGUYỆT <-Thủy-đđ> |
Hóa-Lộc |
Hóa-Kỵ |
Lực-Sĩ |
Đà-La |
Hỏa-Tinh |
Hồng-Loan |
Đẩu-Quân |
Trực-Phù |
Quả-Tú |
TRIỆT |
Mộc-Dục | |
THAM <-Thủy-đđ> |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Thương |
Tam-Thai |
Thái-Tuế |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
Thổ (+) |
PHỤ-MẪU / 115 |
Th́n |
PHÁ <-Thủy-đđ> |
Quốc-Ấn |
Tướng-Quân |
Địa-Không |
Thiên-Quí |
Bạch-Hổ |
Thiên-Giải |
Hoa-Cái |
Thiên-La |
|
|
|
Đế-Vượng | |
Sửu |
Tí |
Hợi |
Tuất |
Dần |
TÊN: Dieu_Thao Năm Sinh: CANH THÂN Dương-Nữ Tháng: 9 Ngày: 21 Giờ: MÙI Bản-Mệnh: Thạch-lưu-Mộc Cục: Thổ-ngũ-cục THÂN cư PHUC-DUC (Than) / 105: tại cung TỴ Tử B́nh - Cân Lượng |
Dậu |
Măo |
Thân |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi | |
Kim (-) |
THIÊN-DI / 65 |
Dậu |
CƠ <-Thổ-mđ> |
CỰ <-Thủy-mđ> |
Quan-Phủ |
Ḱnh-Dương |
Phong-Cáo |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Đào-Hoa |
Phá-Toái |
|
Dưỡng | |
Văn-Xương |
Tấu-Thơ |
Long-Đức |
Địa-Giải |
|
|
|
|
|
|
|
|
Suy | |
Thổ (+) |
TẬT-ÁCH / 55 |
Tuất |
TỬ-VI <+Thổ-vđ> |
TƯỚNG <+Thủy-vđ> |
Phục-Binh |
Thiên-Khốc |
Thiên-Sứ |
Ân-Quang |
Tang-Môn |
Địa-Vơng |
|
|
|
|
Thai | |
Mộc (+) |
HUYNH-ĐỆ / 15 |
Dần |
LIÊM <-Hỏa-vđ> |
Thiên-Việt |
Hữu-Bật |
Phi-Liêm |
Thiên-Hư |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Tuế-Phá |
Thiên-Mă |
Thiên-Trù |
|
|
Bệnh | |
Đường-Phù |
Hỉ-Thần |
Thai-Phụ |
Thiên-Hỉ |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Thiên-Thọ |
TUẦN |
|
|
|
|
Tử | |
SÁT <+Kim-mđ> |
Tả-Phù |
Bệnh-Phù |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
Thủy (-) |
TÀI-BẠCH / 45 |
Hợi |
LƯƠNG <-Mộc-hđ> |
Văn-Khúc |
Thiên-Quan |
Đại-Hao |
Thiếu-Âm |
Thiên-Tài |
Cô-Thần |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
Tuyệt | |
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa; bh - b́nh ḥa; hđ - hăm địa
__________________ Dieu Thao
|