Msg 1 of 5: Đă gửi: 16 December 2006 lúc 7:17am | Đă lưu IP
|
|
|
Xin các cao nhân coi dùm 2 lá số này cái nào mới đúng 
Số này an ở tinvietonline.com
http://www.tinvietonline.com/KHHB/tuvi/print.php?topic=1,197 071211,X,1,1970,7,12,12,0,7,11,7,6,10&session=51
Lá Số Tử Vi: x 7/12/1970 12:0
TỬ-VI <+Thổ-mđ> |
SÁT <+Kim-vđ> |
Hữu-Bật |
Đại-Hao |
Địa-Kiếp |
Địa-Không |
Hồng-Loan |
Long-Đức |
|
|
|
|
|
Lâm-Quan | |
Thiên-Khôi |
Thiên-Phúc |
Phục-Binh |
Thiên-Thương |
Tam-Thai |
Bạch-Hổ |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
TRIỆT |
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Thổ (-) |
THIÊN-DI / 66 |
Mùi |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Hỏa-Tinh |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Quả-Tú |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
Suy | |
Kim (+) |
TẬT-ÁCH / 76 |
Thân |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Khốc |
Thiên-Sứ |
Phong-Cáo |
Bát-Tọa |
Điếu-Khách |
Thiên-Mă |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
Bệnh | |
Thổ (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 36 |
Th́n |
CƠ <-Thổ-mđ> |
LƯƠNG <-Mộc-mđ> |
Văn-Xương |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Thiên-Hư |
Tuế-Phá |
Thiên-La |
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Hợi |
Tí |
Sửu |
Dần |
Tuất |
TÊN: x Năm Sinh: CANH TUẤT Dương-Nam Tháng: 6 Ngày: 10 Giờ: NGỌ Bản-Mệnh: Thoa-xuyến-Kim Cục: Hỏa-lục-cục THÂN cư MENH (Than) / 6: tại cung SỬU Tử B́nh - Cân Lượng |
Măo |
Dậu |
Th́n |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tỵ | |
Kim (-) |
TÀI-BẠCH / 86 |
Dậu |
LIÊM <-Hỏa-hđ> |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Tả-Phù |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Linh-Tinh |
Trực-Phù |
|
|
|
|
|
|
Tử | |
Mộc (-) |
PHÚC-ĐỨC / 26 |
Măo |
TƯỚNG <+Thủy-hđ> |
Hỉ-Thần |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Đào-Hoa |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục | |
Văn-Khúc |
Thanh-Long |
Thái-Tuế |
Hoa-Cái |
Địa-Vơng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
NHẬT <+Hỏa-vđ> |
CỰ <-Thủy-vđ> |
Thiên-Việt |
Hóa-Lộc |
Phi-Liêm |
Thiên-Quí |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Thiên-H́nh |
Thiên-Trù |
TUẦN |
|
|
Trường-Sinh | |
Thổ (-) |
MỆNH (Thân) / 6 |
Sửu |
VŨ <-Kim-mđ> |
THAM <-Thủy-mđ> |
Hóa-Quyền |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Thiếu-Âm |
Thiên-Giải |
Phá-Toái |
|
|
|
|
|
Dưỡng | |
Thủy (+) |
HUYNH-ĐỆ / 116 |
Tư |
ĐỒNG <+Thủy-vđ> |
NGUYỆT <-Thủy-vđ> |
Hóa-Khoa |
Hóa-Kỵ |
Tướng-Quân |
Thai-Phụ |
Ân-Quang |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Tang-Môn |
Địa-Giải |
|
|
Thai |
|
Thủy (-) |
PHU-THÊ / 106 |
Hợi |
PHỦ <-Thổ-đđ> |
Thiên-Quan |
Tiểu-Hao |
Thiên-Hỉ |
Đẩu-Quân |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Thiên-Tài |
Thiên-Thọ |
Cô-Thần |
Kiếp-Sát |
LN Van-Tinh: |
|
Tuyệt | |
Số dươí naỳ an ở tuviglobal.com
http://www.tuviglobal.com/servlet/TuVi.ViewAtFree?Ten=x& NamNu=1&SinhTai=1&Gio=7&KieuGio=2&NgayDuong= 12&NgayAm=1&ThangDuong=7&ThangAm=1&NamDuong= 1970&NamAm=1&Action=1&submit=++++OK ++++
|
|
THIÊN TƯỚNG Đ
|
Hữu Bật Hồng Loan Long Đức
|
|
Địa Không Địa Kiếp Đại Hao
| |
| |
|
TRIỆT |
THIÊN LƯƠNG M
|
Thiên Y Thiên Khôi Thiên Phúc Tam Thai
|
|
Thiên Riêu Bạch Hổ Phục Binh Thiên Thương
| |
| |
|
TRIỆT |
LIÊM TRINH Đ THẤT SÁT Đ
|
Thiên Đức Phúc Đức
|
|
Đà La Quả Tú Hỏa Tinh Quan Phủ
| |
| |
|
|
|
Phong Cáo Lộc Tồn Thiên Mă Bác Sĩ Bát Tọa
|
|
Thiên Khốc Điếu Khách Thiên Sứ
| |
| |
|
|
CỰ MÔN H
|
Văn Xương Quốc Ấn
|
|
Thiên Hư Tuế Phá Bệnh Phù Thiên La
| |
| |
Họ và tên : x Sinh ngày 10 , Tháng 6 , Năm Canh Tuất Giờ Ngọ Dương Nam Cục : Hỏa Lục Cục Mệnh : Thoa Xuyến Kim (Vàng Trang SỨc) Sao chủ mệnh : Lộc Tồn Sao chủ thân : Văn Xương
Lượng Chỉ : 4 Lượng 7 Chỉ
| | |
|
|
|
Tả Phù Lực Sĩ
|
|
Ḱnh Dương Linh Tinh Trực Phù
| |
| |
|
TUẦN |
TỬ VI B THAM LANG H
|
Đào Hoa Nguyệt Đức Hỷ Thần
|
|
Lưu Hà Tử Phù
| |
| |
|
|
THIÊN ĐỒNG H
|
Văn Khúc Hóa Kỵ Hoa Cái Thanh Long
|
|
Thái Tuế Địa Vơng
| |
| |
|
TUẦN |
THIÊN CƠ M THÁI ÂM H
|
Thiên Việt Thiên Trù Hóa Khoa Long Tŕ Thiên Quư
|
|
Thiên H́nh Quan Phù Phi Liêm
| |
| |
|
|
THIÊN PHỦ B
|
Thiên Giải Đường Phù Thiếu Âm Tấu Thư
|
|
Phá Toái
| |
| |
|
|
THÁI DƯƠNG H
|
Thai Phụ Địa Giải Hóa Lộc Phượng Các Giải Thần Ân Quang
|
|
Tang Môn Tướng Quân
| |
| |
|
|
VŨ KHÚC H PHÁ QUÂN H
|
Văn Tinh Thiên Quan Hóa Quyền Thiên Hỉ Thiếu Dương Đẩu Quân Thiên Tài Thiên Thọ
|
|
Kiếp Sát Cô Thần Thiên Không Tiểu Hao
| |
| | |
M : Miếu Địa , V : Vượng Địa , Đ : Đắc Địa , H : Hăm Địa , B : B́nh Ḥa Kim - Mộc - Thuỷ - Hoả - Thổ
|
|