Msg 2 of 6: Đă gửi: 11 April 2009 lúc 2:19pm | Đă lưu IP
|
|
|
Ngày Sanh Dương hay Âm Lịch không nói rơ ràng.Cohon Links 2 lá số:
Dương Lịch
Lá Số Tử Vi: BIENCHIEU84 (ngày 18 tháng 8 năm 1984 13.30)
Lá Số | Bản để in
NGUYỆT <-Thủy-hđ> |
Đại-Hao |
Linh-Tinh |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Phá-Toái |
Kiếp-Sát |
Thiên-Trù |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
Lâm-Quan | |
THAM <-Thủy-hđ> |
Bệnh-Phù |
Địa-Kiếp |
Thiên-Hư |
Thiên-Khốc |
Thiên-Thương |
Tuế-Phá |
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Thổ (-) |
THIÊN-DI / 62 |
Mùi |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
CỰ <-Thủy-hđ> |
Thiên-Việt |
Thiên-Quan |
Đường-Phù |
Hỉ-Thần |
Hỏa-Tinh |
Tam-Thai |
Bát-Tọa |
Long-Đức |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Mộc-Dục | |
Kim (+) |
TẬT-ÁCH / 52 |
Thân |
VŨ <-Kim-vđ> |
TƯỚNG <+Thủy-mđ> |
Hóa-Khoa |
Phi-Liêm |
Thiên-Sứ |
Bạch-Hổ |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
Thổ (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 92 |
Th́n |
LIÊM <-Hỏa-mđ> |
PHỦ <-Thổ-vđ> |
Hữu-Bật |
Hóa-Lộc |
Phục-Binh |
Địa-Không |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Hoa-Cái |
Thiên-La |
|
|
Đế-Vượng | |
Tỵ |
Th́n |
Măo |
Dần |
Ngọ |
TÊN: BIENCHIEU84 Năm Sinh: GIÁP TÍ Dương-Nữ Tháng: 7 Ngày: 22 Giờ: MÙI Bản-Mệnh: Hải-trung-Kim Cục: Thủy-nhị-cục THÂN cư PHUC-DUC (Than) / 102: tại cung MĂO Tử B́nh - Cân Lượng |
Sửu |
Mùi |
Tí |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi | |
Kim (-) |
TÀI-BẠCH / 42 |
Dậu |
NHẬT <+Hỏa-hđ> |
LƯƠNG <-Mộc-hđ> |
Hóa-Kỵ |
Thiên-Phúc |
Tấu-Thơ |
Phong-Cáo |
Thiên-Hỉ |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Đào-Hoa |
Lưu-Hà |
TRIỆT |
Dưỡng | |
Mộc (-) |
PHÚC-ĐỨC (Thân) / 102 |
Măo |
Văn-Xương |
Quan-Phủ |
Ḱnh-Dương |
Thiên-Quí |
Hồng-Loan |
Thiếu-Âm |
Thiên-H́nh |
Thiên-Thọ |
|
|
|
|
Suy | |
SÁT <+Kim-hđ> |
Tả-Phù |
Quốc-Ấn |
Tướng-Quân |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Điếu-Khách |
Quả-Tú |
Địa-Vơng |
TUẦN |
|
|
Thai | |
Mộc (+) |
PHỤ-MẪU / 112 |
Dần |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Hóa-Quyền |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Tang-Môn |
Thiên-Giải |
Thiên-Mă |
Cô-Thần |
|
|
|
|
Bệnh | |
Thiên-Khôi |
Lực-Sĩ |
Đà-La |
Thai-Phụ |
Đẩu-Quân |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Địa-Giải |
Thiên-Tài |
|
|
|
Tử | |
Thủy (+) |
HUYNH-ĐỆ / 12 |
Tư |
TỬ-VI <+Thổ-bh> |
Thanh-Long |
Thái-Tuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
Thủy (-) |
PHU-THÊ / 22 |
Hợi |
CƠ <-Thổ-hđ> |
Văn-Khúc |
Tiểu-Hao |
Ân-Quang |
Trực-Phù |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
Tuyệt | |
Cohon Link lá số xong,Bây giờ chỉ chờ Bác Hoacai1 luận và giải đoán theo lời yêu cầu.
|