Msg 1 of 3: Đă gửi: 08 May 2008 lúc 12:55am | Đă lưu IP
|
|
|
Kính nhờ các Bác/Anh Chi Em trên diễn đàn xem giúp lá số này ? Nhất là hai cung Tật Ách và Tài bạch Xin chân thành cảm ơn .
PHỦ
<-Thổ-đđ>
|
Thiên-Việt
|
Tả-Phù
|
Hóa-Khoa
|
Phi-Liêm
|
Thiên-Quí
|
Tam-Thai
|
Tử-Phù
|
Nguyệt-Đức
|
Phá-Toái
|
Kiếp-Sát
|
Trường-Sinh
|
|
Hỏa (+)
|
ĐIỀN-TRẠCH / 34
|
Ngọ
|
ĐỒNG
<+Thủy-hđ>
|
NGUYỆT
<-Thủy-hđ>
|
Thiên-Phúc
|
Hỉ-Thần
|
Thiên-Hư
|
Thiên-Khốc
|
Thai-Phụ
|
Tuế-Phá
|
|
|
Mộc-Dục
|
|
Thổ (-)
|
QUAN-LỘC / 44
|
Mùi
|
VŨ <-Kim-mđ>
|
THAM
<-Thủy-mđ>
|
Hóa-Kỵ
|
Quốc-Ấn
|
Bệnh-Phù
|
Long-Đức
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới
|
|
NHẬT
<+Hỏa-hđ>
|
CỰ
<-Thủy-đđ>
|
Đại-Hao
|
Thiên-Thương
|
Bạch-Hổ
|
Địa-Giải
|
|
|
|
|
|
Lâm-Quan
|
|
Thổ (+)
|
PHỤ-MẪU / 14
|
Th́n
|
Văn-Khúc
|
Đường-Phù
|
Tấu-Thơ
|
Long-Tŕ
|
Quan-Phù
|
Hoa-Cái
|
Thiên-La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dưỡng
|
|
Mùi
|
Thân
|
Dậu
|
Tuất
|
Ngọ
|
TÊN: NHÂM TÍ
Năm Sinh: NHÂM TÍ
Dương-Nam
Tháng: 2
Ngày: 1
Giờ: TÍ
Bản-Mệnh: Tang-đố-Mộc
Cục: Kim-tứ-cục
THÂN cư MENH (Than) / 4: tại cung MĂO
Tử B́nh
- Cân Lượng
|
Hợi
|
Tỵ
|
Tí
|
Th́n
|
Măo
|
Dần
|
Sửu
|
|
Kim (-)
|
THIÊN-DI / 64
|
Dậu
|
TƯỚNG
<+Thủy-hđ>
|
Hữu-Bật
|
Phục-Binh
|
Ân-Quang
|
Bát-Tọa
|
Thiên-Hỉ
|
Phúc-Đức
|
Thiên-Giải
|
Thiên-Đức
|
Đào-Hoa
|
Thiên-Trù
|
LN Van-Tinh:
|
|
|
|
Đế-Vượng
|
|
Mộc (-)
|
MỆNH (Thân) / 4
|
Măo
|
LIÊM
<-Hỏa-hđ>
|
PHÁ
<-Thủy-hđ>
|
Thiên-Khôi
|
Tướng-Quân
|
Hồng-Loan
|
Thiếu-Âm
|
Thiên-Tài
|
Thiên-Thọ
|
TRIỆT
|
TUẦN
|
|
|
|
|
|
Thai
|
|
Thổ (+)
|
TẬT-ÁCH / 74
|
Tuất
|
CƠ <-Thổ-mđ>
|
LƯƠNG
<-Mộc-mđ>
|
Văn-Xương
|
Hóa-Lộc
|
Thiên-Quan
|
Quan-Phủ
|
Đà-La
|
Linh-Tinh
|
Thiên-Sứ
|
Phượng-Các
|
Giải-Thần
|
Điếu-Khách
|
Thiên-H́nh
|
Quả-Tú
|
Địa-Vơng
|
Suy
|
|
Mộc (+)
|
HUYNH-ĐỆ / 114
|
Dần
|
Tiểu-Hao
|
Hỏa-Tinh
|
Phong-Cáo
|
Tang-Môn
|
Thiên-Riêu
|
Thiên-Y
|
Thiên-Mă
|
Cô-Thần
|
TRIỆT
|
TUẦN
|
|
Tuyệt
|
|
Thổ (-)
|
PHU-THÊ / 104
|
Sửu
|
Thanh-Long
|
Thiên-Không
|
Thiếu-Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ
|
|
Lực-Sĩ
|
Ḱnh-Dương
|
Thái-Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tử
|
|
Thủy (-)
|
TÀI-BẠCH / 84
|
Hợi
|
TỬ-VI
<+Thổ-bh>
|
SÁT
<+Kim-vđ>
|
Hóa-Quyền
|
Lộc-Tồn
|
Bác-Sỉ
|
Địa-Kiếp
|
Địa-Không
|
Đẩu-Quân
|
Trực-Phù
|
Lưu-Hà
|
|
Bệnh
|
|
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa;
bh - b́nh ḥa; hđ - hăm địa
|