Msg 1 of 3: Đă gửi: 11 October 2006 lúc 12:57am | Đă lưu IP
|
|
|
Các bác xem thử tứ trụ của em bé này nhé !
LÊ TRUNG KIÊN Sinh ngày 20 tháng 4 năm Canh Th́n giờ Dần (Tuesday - 5/23/2000) Tử Vi: Năm Canh Th́n, Tháng Tân Tỵ, Ngày Tân Tỵ, Giờ Canh Dần Bát Tự: Năm Canh Th́n, Tháng Tân Tỵ, Ngày Tân Tỵ, Giờ Canh Dần
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Kiếp |
Tỉ |
Nhật / Quan |
Kiếp |
Canh Th́n |
Tân Tỵ |
Tân Tỵ |
Canh Dần |
Mậu Quư Ất |
Bính Canh Mậu |
Bính Canh Mậu |
Giáp Bính Mậu |
Ấn Thực Tài |
Quan Kiếp Ấn |
Quan Kiếp Ấn |
Tài Quan Ấn |
|
Mộ |
Tử |
Tử |
Thai |
Quốc-ấn QN |
Quốc-ấn QN |
Quốc-ấn QN |
2Thiên-ất QN |
Đức QN |
Đức QN |
Đức QN |
Nguyệt đức QN |
Tú QN |
Thiên-la |
Thiên-la , |
2Thái-cực QN |
Thiên-Y |
Kiếp-sát |
2Học đường QN |
Đức QN |
Thiên-la |
Cô-thần |
Cô-thần |
Tú QN |
Nguyệt đức QN |
Phúc tinh QN |
Thiên đức QN |
Trạch-mă |
|
2Học đường QN
Thiên đức QN |
Phúc tinh QN
Kiếp sát |
Kiếp-sát |
|
|
Đại vận 4t |
Đại vận 14t |
Đại vận 24t |
Đại vận 34t |
Thương |
Thực |
Tài |
Tài |
Nhâm Ngọ |
Quư Mùi |
Giáp Thân |
Ất Dậu |
Đinh Kỷ |
Kỷ Ất Đinh |
Canh Nhâm Mậu |
Tân |
Sát Kiêu |
Kiêu Tài Sát |
Kiếp Thương Ấn |
Tỉ |
|
Đại vận 44t |
Đại vận 54t |
Đại vận 64t |
Đại vận 74t |
Quan |
Sát |
Ấn |
Kiêu |
Bính Tuất |
Đinh Hợi |
Mậu Tí |
Kỷ Sửu |
Mậu Đinh Tân |
Nhâm Giáp |
Quư |
Kỷ Tân Quư |
Ấn Sát Tỉ |
Thương Tài |
Thực |
Kiêu Tỉ Thực |
|
Dụng thần: Nhâm, Giáp, Quư Cung mệnh: cung tuất
Thai nguyên: Nhâm Thân. Thai tức: Bính Thân Ṿng Trường Sinh:
Tí |
Sửu |
Dần |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tử |
Mộ |
Tuyệt |
Thai |
Dưỡng |
Trường sinh |
Mộc dục |
Quan đới |
Lâm quan |
Đế vượng |
Suy |
Bệnh |
|